BẢNG GIÁ THUỐC

TTTênĐVTGiá lần 1Giá lần 2NhómGhi chú
1 37.1E06.1889Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất  130,000 182,000   
2 37.8C00.0286Xông thuốc bằng máy  30,000 40,000 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
3 37.8C00.0285Xông khói thuốc  25,000 35,000 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
4 37.8C00.0284Xông hơi thuốc  30,000 40,000 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
5 37.8D06.0721Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung  306,000 370,000 Phụ sản 
6 37.8C00.0283Xoa bóp toàn thân   65,200 87,000 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
7 37.8C00.0282Xoa bóp cục bộ bằng tay  45,200 59,500 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
8 37.8C00.0281Xoa bóp bằng máy  10,000 24,300 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
9 37.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt   47,000 61,300 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
10 37.8C00.0279Xoa bóp áp lực hơi  25,200 29,000 Y học dân tộc - phục hồi chức năng 
11 37.1E01.1420Xét nghiệm xác định gen Hemophilia  1,000,000 1,050,000 Xét nghiệm 
12 37.1E01.1419Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)  4,249,000 4,349,000 Xét nghiệm 
13 37.1E05.1758Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)  170,000 238,000 Xét nghiệm 
14 37.1E01.1418Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.  257,000 287,000 Xét nghiệm 
15 37.1E05.1757Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh  357,000 493,000 Xét nghiệm 
16 37.1E05.1756Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial  292,000 402,000 Xét nghiệm 
17 37.1E05.1755Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son  257,000 353,000 Xét nghiệm 
18 37.1E05.1754Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III  272,000 374,000 Xét nghiệm 
19 37.1E05.1753Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)  262,000 360,000 Xét nghiệm 
20 37.1E05.1752Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin  277,000 381,000 Xét nghiệm 
21 37.1E05.1751Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin  222,000 304,000 Xét nghiệm 
22 37.1E05.1750Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori  247,000 339,000 Xét nghiệm 
23 37.1E05.1749Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa  192,000 262,000 Xét nghiệm 
24 37.1E05.1748Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô  202,000 276,000 Xét nghiệm 
25 37.1E05.1747Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học  987,000 1,187,000 Xét nghiệm 
26 37.1E01.1417Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.  887,000 937,000 Xét nghiệm 
27 37.1E05.1746Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên  307,000 407,000 Xét nghiệm 
28 37.1E01.1416Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em  450,000 490,000 Xét nghiệm 
29 37.1E03.1610Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào  85,000 90,100 Xét nghiệm 
30 37.1E03.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)   52,000 55,100 Xét nghiệm 
1 - 30 trong tổng số 1986Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                                                              >>>

Tin mới


Đơn vị trực thuộc

hỏi đáp sức khỏe

HIỂN THỊ album video

Video

Sơ đồ đường đi